Phiên âm : chá duì.
Hán Việt : tra đối.
Thuần Việt : đối chiếu; kiểm tra so sánh; so.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối chiếu; kiểm tra so sánh; so检查核对chádùi zhàngmù.đối chiếu sổ sách.